nattskift
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nattskift | nattskiftet |
Số nhiều | nattskift | nattskifta, nattskiftene |
nattskift gđ
- Sự làm việc vào ban đêm, ca đêm.
- De som jobber på nattskift tjener mer enn de som jobber på dagskift.
Tham khảo
sửa- "nattskift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)