Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nattog
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
nattog
nattoget
Số nhiều
nattog
nattoga
,
nattogene
nattog
gđ
Chuyến
xe lửa
ban
đêm.
på
nattoget
kan man få soveplass.
Tham khảo
sửa
"
nattog
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)