nattkjole
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nattkjole | nattkjolen |
Số nhiều | nattkjoler | nattkjolene |
nattkjole gđ
Tham khảo
sửa- "nattkjole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nattkjole | nattkjolen |
Số nhiều | nattkjoler | nattkjolene |
nattkjole gđ