Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nationhood
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈneɪ.ʃən.ˌhʊd/
Danh từ
sửa
nationhood
/ˈneɪ.ʃən.ˌhʊd/
Tính trạng
là
một
dân tộc
;
tính chất
là
một
quốc gia
.
Tham khảo
sửa
"
nationhood
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)