Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /na.sjɔ.na.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nationalisme
/na.sjɔ.na.lizm/
nationalisme
/na.sjɔ.na.lizm/

nationalisme /na.sjɔ.na.lizm/

  1. Chủ nghĩa dân tộc; chủ nghĩa quốc gia.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa