Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.na.sjɔ.na.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
internationalisme
/ɛ̃.tɛʁ.na.sjɔ.na.lizm/
internationalisme
/ɛ̃.tɛʁ.na.sjɔ.na.lizm/

internationalisme /ɛ̃.tɛʁ.na.sjɔ.na.lizm/

  1. Chủ nghĩa quốc tế.

Tham khảo

sửa