Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nasjon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
nasjon
nasjonen
Số nhiều
nasjoner
nasjonene
nasjon
gđ
Dân tộc
,
Quốc
gia
.
I vikingtiden var Norge en krigersk
nasjon
.
Er samene en
nasjon
?
Tham khảo
sửa
"
nasjon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)