Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
narzid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Volapük
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
Tiếng Volapük
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ tiếng Đức
Narzisse
và tiếng Pháp
narcisse
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
[narˈt͡sid]
Danh từ
sửa
narzid
Cây
thủy tiên
hoa vàng.
Biến cách
sửa
Biến cách của
narzid
số ít
số nhiều
nom.
narzid
narzids
gen.
narzida
narzidas
dat.
narzide
narzides
acc.
narzidi
narzidis
voc.
1
o
narzid
!
o
narzids
!
predicative
2
narzidu
narzidus
1
trường hợp gây tranh cãi
2
chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này