Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
narun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Đông Hương
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/naˈruŋ/, [nɑˈɾũ(ŋ)]
Tính từ
sửa
narun
mỏng
.
cẩn thận
.
mang tính
chi tiết
.