Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
narkoman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
narkoman
gt
narkomant
Số nhiều
narkomane
Cấp
so sánh
—
cao
—
narkoman
Người
nghiện
må
túy
.
I Norge har vi mange
narkomane
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
narkomani
gđ
:
Chứng
nghiện
ma túy
.
(1)
arbeidsnarkoman
:
Người
thích
làm việc
nhiều.
Tham khảo
sửa
"
narkoman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)