Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /naʁ.kɔz/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
narcose
/naʁ.kɔz/
narcose
/naʁ.kɔz/

narcose gc /naʁ.kɔz/

  1. (Y học) Giấc ngủ do thuốc.

Tham khảo sửa