Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
name-part
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈneɪm.ˈpɑːrt/
Danh từ
sửa
name-part
/ˈneɪm.ˈpɑːrt/
Tên
nhân vật
chính
lấy
đặt cho
vở kịch
.
Tham khảo
sửa
"
name-part
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)