Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh nail. So sánh với tiếng Đức Nagel, tiếng Yiddish נאָגל (nogl).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈnajlo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ajlo
  • Tách âm: naj‧lo

Danh từ

sửa

najlo (acc. số ít najlon, số nhiều najloj, acc. số nhiều najlojn)

  1. Đinh.

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa