nain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nain /nɛ̃/ |
nains /nɛ̃/ |
Giống cái | naine /nɛn/ |
naines /nɛn/ |
nain /nɛ̃/
- Lùn.
- Femme naine — người đàn bà lùn
- Arbre nain — cây lùn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | naine /nɛn/ |
naines /nɛn/ |
Số nhiều | naine /nɛn/ |
naines /nɛn/ |
nain /nɛ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "nain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)