Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực nain
/nɛ̃/
nains
/nɛ̃/
Giống cái naine
/nɛn/
naines
/nɛn/

nain /nɛ̃/

  1. Lùn.
    Femme naine — người đàn bà lùn
    Arbre nain — cây lùn

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít naine
/nɛn/
naines
/nɛn/
Số nhiều naine
/nɛn/
naines
/nɛn/

nain /nɛ̃/

  1. Người lùn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa