Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɔs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
colosse
/kɔ.lɔs/
colosses
/kɔ.lɔs/

colosse /kɔ.lɔs/

  1. Pho tượng khổng lồ.
  2. Người khổng lồ; vật khổng lồ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa