Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
colosse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.lɔs/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
colosse
/kɔ.lɔs/
colosses
/kɔ.lɔs/
colosse
gđ
/kɔ.lɔs/
Pho tượng
khổng lồ
.
Người
khổng lồ
;
vật
khổng lồ
.
Trái nghĩa
sửa
Nain
,
pygmée
Tham khảo
sửa
"
colosse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)