Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒe.ɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực géant
/ʒe.ɑ̃/
géants
/ʒe.ɑ̃/
Giống cái géante
/ʒe.ɑ̃t/
géantes
/ʒe.ɑ̃t/

géant /ʒe.ɑ̃/

  1. Khổng lồ, kếch xù.
    Un paquet géant — một gói khổng lồ, một gói kếch xù

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
géant
/ʒe.ɑ̃/
géants
/ʒe.ɑ̃/

géant /ʒe.ɑ̃/

  1. Người khổng lồ; vật khổng lồ.
    L’éléphant, ce géant des animaux — voi, con vật khổng lồ trong các loài thú
    A pas de géant — đi những bước khổng lồ, rất nhanh

Tham khảo

sửa