Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈneɪɫd.ˈəp/

Tính từ sửa

nailed-up /ˈneɪɫd.ˈəp/

  1. Làm ra một cách cập rập/vội vàng/được chăng hay chớ.

Tham khảo sửa