nagle
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nagle | naglen |
Số nhiều | nagler | naglene |
nagle gđ
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nagle |
Hiện tại chỉ ngôi | nagler |
Quá khứ | nagla, naglet |
Động tính từ quá khứ | nagla, naglet |
Động tính từ hiện tại | — |
nagle
- Tán ri-vê, đóng chốt gỗ.
- Plankene er naglet sammen.
- Han stod som naglet til jorden. — Anh ta đứng chết trân.
Tham khảo
sửa- "nagle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)