nageant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nageant /na.ʒɑ̃/ |
nageant /na.ʒɑ̃/ |
Giống cái | nageante /na.ʒɑ̃t/ |
nageante /na.ʒɑ̃t/ |
nageant /na.ʒɑ̃/
- (Thực vật học) Nổi ngang mặt nước.
- Feuilles nageantes — lá nổi ngang mặt nước
- Bơi.
- Anthérozoïde nageant — tinh trùng bơi (được)
Tham khảo
sửa- "nageant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)