Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naïveté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/na.iv.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
naïveté
/na.iv.te/
naïvetés
/na.iv.te/
naïveté
gc
/na.iv.te/
Tính
ngây thơ
,
sự
ngây thơ
;
lời
ngây thơ
.
Sự
ngây ngô
;
lời
ngây ngô
.
Trái nghĩa
sửa
Astuce
,
finesse
,
méfiance
Tham khảo
sửa
"
naïveté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)