Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nữ lang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨʔɨ
˧˥
laːŋ
˧˧
nɨ
˧˩˨
laːŋ
˧˥
nɨ
˨˩˦
laːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨ̰
˩˧
laːŋ
˧˥
nɨ
˧˩
laːŋ
˧˥
nɨ̰
˨˨
laːŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
nữ lang
Từ
chung
gọi
các
thiếu nữ
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nữ lang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)