Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪd.ˌwɑɪf/

Danh từ

sửa

midwife /ˈmɪd.ˌwɑɪf/

  1. đỡ, bà mụ.

Tham khảo

sửa