Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nửa sương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨ̰ə
˧˩˧
sɨəŋ
˧˧
nɨə
˧˩˨
ʂɨəŋ
˧˥
nɨə
˨˩˦
ʂɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨə
˧˩
ʂɨəŋ
˧˥
nɨ̰ʔə
˧˩
ʂɨəŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
nửa sương
Tức là
nửa
năm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nửa sương
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)