Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nửa đời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨ̰ə
˧˩˧
ɗə̤ːj
˨˩
nɨə
˧˩˨
ɗəːj
˧˧
nɨə
˨˩˦
ɗəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨə
˧˩
ɗəːj
˧˧
nɨ̰ʔə
˧˩
ɗəːj
˧˧
Định nghĩa
sửa
nửa đời
Khoảng
ba
,
bốn
mươi
tuổi
đời.
Nửa đời
góa bụa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nửa đời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)