Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨk˧˥ tiəŋ˧˥nɨ̰k˩˧ tiə̰ŋ˩˧nɨk˧˥ tiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨk˩˩ tiəŋ˩˩nɨ̰k˩˧ tiə̰ŋ˩˧

Định nghĩa sửa

nức tiếng

  1. tên tuổi vang dậy nhiều nơi.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa