Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nở rộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nə̰ː
˧˩˧
zo̰ʔ
˨˩
nəː
˧˩˨
ʐo̰
˨˨
nəː
˨˩˦
ɹo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəː
˧˩
ɹo
˨˨
nəː
˧˩
ɹo̰
˨˨
nə̰ːʔ
˧˩
ɹo̰
˨˨
Động từ
sửa
nở rộ
(
hoa
)
nở
đều
khắp cả
loạt
.
Hoa đào
nở rộ
vào dịp tết.
Tham khảo
sửa
Nở rộ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam