Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nội thần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̰ʔj
˨˩
tʰə̤n
˨˩
no̰j
˨˨
tʰəŋ
˧˧
noj
˨˩˨
tʰəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˨˨
tʰən
˧˧
no̰j
˨˨
tʰən
˧˧
Định nghĩa
sửa
nội thần
Quan
hầu
trong
nội cung
nhà vua
như
thị vệ
,
nội giám
,
hoạn quan
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nội thần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)