Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nội chất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̰ʔj
˨˩
ʨət
˧˥
no̰j
˨˨
ʨə̰k
˩˧
noj
˨˩˨
ʨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˨˨
ʨət
˩˩
no̰j
˨˨
ʨət
˩˩
no̰j
˨˨
ʨə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
nội chất
Bên trong của phần dịch lỏng
liên quan
đến
tế bào chất
.
Mạng lưới
nội chất
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
endoplasm