Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛn.də.ˌplæ.zəm/

Danh từ

sửa

endoplasm /ˈɛn.də.ˌplæ.zəm/

  1. (Sinh vật học) Nội chất.

Tham khảo

sửa