Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̤j˨˩ niəw˧˧noj˧˧ niəw˧˥noj˨˩ niəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˧ niəw˧˥noj˧˧ niəw˧˥˧

Danh từ

sửa

nồi niêu

  1. Nồi nấu ăn nói chung.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa