nồi bảy
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̤j˨˩ ɓa̰j˧˩˧ | noj˧˧ ɓaj˧˩˨ | noj˨˩ ɓaj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˧˧ ɓaj˧˩ | noj˧˧ ɓa̰ʔj˧˩ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa sửa
nồi bảy
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "nồi bảy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)