Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ ʨɛ̤˨˩ haːj˧˧nɨə̰k˩˧ ʨɛ˧˧ haːj˧˥nɨək˧˥ ʨɛ˨˩ haːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ ʨɛ˧˧ haːj˧˥nɨə̰k˩˧ ʨɛ˧˧ haːj˧˥˧

Định nghĩa sửa

nước chè hai

  1. Nước mía đun sôi để làm đường, chưa thành mật.

Dịch sửa

Tham khảo sửa