Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nương tử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
娘子
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨəŋ
˧˧
tɨ̰
˧˩˧
nɨəŋ
˧˥
tɨ
˧˩˨
nɨəŋ
˧˧
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨəŋ
˧˥
tɨ
˧˩
nɨəŋ
˧˥˧
tɨ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
nương tử
(
Cũ
) Từ để
gọi
người
đàn bà
trẻ tuổi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nương tử
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)