Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc nøktern
gt nøkternt
Số nhiều nøkterne
Cấp so sánh
cao

nøktern

  1. Trung thực.
    en nøktern vurdering av situasjonen
  2. Dè dặt, thận trọng.
    et nøkternt pengeforbruk

Tham khảo

sửa