Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nông phu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
農夫
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nəwŋ
˧˧
fu
˧˧
nəwŋ
˧˥
fu
˧˥
nəwŋ
˧˧
fu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəwŋ
˧˥
fu
˧˥
nəwŋ
˧˥˧
fu
˧˥˧
Danh từ
sửa
nông phu
(
Từ cũ
)
Nông dân
nghèo
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nông phu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)