Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 農夫.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəwŋ˧˧ fu˧˧nəwŋ˧˥ fu˧˥nəwŋ˧˧ fu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəwŋ˧˥ fu˧˥nəwŋ˧˥˧ fu˧˥˧

Danh từ sửa

nông phu

  1. (Từ cũ) Nông dân nghèo.

Dịch sửa

Tham khảo sửa