Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nin˧˥ ɓa̰ʔt˨˩nḭn˩˧ ɓa̰k˨˨nɨn˧˥ ɓak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nin˩˩ ɓat˨˨nin˩˩ ɓa̰t˨˨nḭn˩˧ ɓa̰t˨˨

Định nghĩa

sửa

nín bặt

  1. Im hẳn khi đang khóc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa