Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.vʁɔ.pat/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực névropathe
/ne.vʁɔ.pat/
névropathe
/ne.vʁɔ.pat/
Giống cái névropathe
/ne.vʁɔ.pat/
névropathe
/ne.vʁɔ.pat/

névropathe /ne.vʁɔ.pat/

  1. (Y học, từ cũ nghĩa cũ) Bị bệnh thần kinh.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít névropathe
/ne.vʁɔ.pat/
névropathe
/ne.vʁɔ.pat/
Số nhiều névropathe
/ne.vʁɔ.pat/
névropathe
/ne.vʁɔ.pat/

névropathe /ne.vʁɔ.pat/

  1. (Y học, từ cũ nghĩa cũ) Người bị bệnh thần kinh.

Tham khảo

sửa