Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.vʁit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
névrite
/ne.vʁit/
névrite
/ne.vʁit/

névrite gc /ne.vʁit/

  1. (Y học) Viêm dây thần kinh.

Tham khảo

sửa