Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
néphrite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ne.fʁit/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
néphrite
/ne.fʁit/
néphrite
/ne.fʁit/
néphrite
gc
/ne.fʁit/
(
Y học
)
Viêm
thận
.
(
Khoáng vật học
)
Nefrit
.
Tham khảo
sửa
"
néphrite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)