néo-grec
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.ɔ.ɡʁɛk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | néo-grec /ne.ɔ.ɡʁɛk/ |
néo-grec /ne.ɔ.ɡʁɛk/ |
Giống cái | néo-grec /ne.ɔ.ɡʁɛk/ |
néo-grec /ne.ɔ.ɡʁɛk/ |
néo-grec /ne.ɔ.ɡʁɛk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
néo-grec /ne.ɔ.ɡʁɛk/ |
néo-grec /ne.ɔ.ɡʁɛk/ |
néo-grec gđ /ne.ɔ.ɡʁɛk/
Tham khảo
sửa- "néo-grec", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)