négoce
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.ɡɔs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
négoce /ne.ɡɔs/ |
négoces /ne.ɡɔs/ |
négoce gđ /ne.ɡɔs/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự buôn bán, thương nghiệp.
- Le petit négoce — sự buôn bán nhỏ
- Công việc giao dịch, sự điều đình.
Tham khảo
sửa- "négoce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)