Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.kʁɔz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nécrose
/ne.kʁɔz/
nécroses
/ne.kʁɔz/

nécrose gc /ne.kʁɔz/

  1. (Y học) Sự chết hoại.

Tham khảo

sửa