Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.by.lø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực nébuleux
/ne.by.lø/
nébuleux
/ne.by.lø/
Giống cái nébuleuse
/ne.by.løz/
nébuleuses
/ne.by.løz/

nébuleux /ne.by.lø/

  1. (Đầy) Mây mù, mù mịt.
    Ciel nébuleux — trời mây mù
  2. (Nghĩa bóng) Lờ mờ, không rõ ràng.
    Idées nébuleuses — ý kiến lờ mờ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa