Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nèfle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
nèfle
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɛfl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nèfle
/nɛfl/
nèfles
/nɛfl/
nèfle
gc
/nɛfl/
Quả
sơn
tra
.
des
nèfles
!
— (thông tục) đừng hòng!
Tham khảo
sửa
"
nèfle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)