Tiếng Pháp

sửa
 
nèfle

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nèfle
/nɛfl/
nèfles
/nɛfl/

nèfle gc /nɛfl/

  1. Quả sơn tra.
    des nèfles ! — (thông tục) đừng hòng!

Tham khảo

sửa