Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nærsynt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nærsynt
gt
nærsynt
Số nhiều
nærsynte
Cấp
so sánh
—
cao
—
nærsynt
Cận thị
.
Han er
nærsynt
og bruker briller.
Mù quáng
, không
sáng suốt
.
nærsynte
politikere
Tham khảo
sửa
"
nærsynt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)