Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc nærsynt
gt nærsynt
Số nhiều nærsynte
Cấp so sánh
cao

nærsynt

  1. Cận thị.
    Han er nærsynt og bruker briller.
  2. Mù quáng, không sáng suốt.
    nærsynte politikere

Tham khảo sửa