Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nåtildags
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
nåtildags
Ngày nay
,
hiện nay
, đời
nay
,
thời nay
.
Nåtildags er helt andre klær på moten enn før i tiden.
Tham khảo
sửa
"
nåtildags
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)