Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nåløye
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
nåløye
nåløyet
Số nhiều
nåløyer
,
nåløyne
nåløya
,
nåløy ene
,
nåløynene
nåløye
gđ
Lỗ
kim
.
å tre tråden gjennom
nåløyet
Thử thách
khó khăn
.
Eksamen var et
nåløye
å komme igjennom.
Tham khảo
sửa
"
nåløye
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)