nål
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nål | nåla, nålen |
Số nhiều | nåler | nålene |
nål gđc
- Cây kim.
- å sy med nål og tråd
- Det er som å lete etter en nål i en høystakk. — Như mò kim đáy biển.
- å sitte/stå på nåler — Như ngồi trên đóng lửa.
- å ikke eie nåla i veggen — Không có một xu dính túi.
- Lá cây thông, cây tùng.
- Nålene på juletreet begynte å falle av.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "nål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)