nå
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nå |
Hiện tại chỉ ngôi | når |
Quá khứ | nådde |
Động tính từ quá khứ | nådd |
Động tính từ hiện tại | — |
nå
- Đạt đến, đạt tới, đạt được.
- Jeg kan nå taket med hendene.
- Krigen nådde Asia.
- Vi nådde såvidt bussen.
- å nå fram til et resultat
- å nå opp i en konkurranse — Đạt được (điều mong muốn).
- å nå toppen — Lên đến tột đỉnh.
Phó từ
sửanå
- Bây giờ, ngay bây giờ.
- nå er vi framme.
- Thời nay, hiện nay, hiện thời.
- nå kjører man ikke lenger med hest og vogn.
- nå for tiden — Hiện nay, thời nay.
- nå og da — Đôi khi, thỉnh thoảng.
- Chỉ sự ngạc nhiên, sốt ruột, nóng nảy.
- Nå, det må jeg si!
- Nå, det var da svært!
Tham khảo
sửa- "nå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)