Tiếng Bắc Sami

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *nāstē.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

násti

  1. Sao (thiên thể).

Biến tố

sửa
Thân i chẵn, chuyển bậc st-stt
Nom. násti
Gen. nástti
násttẹ
Số ít Số nhiều
Nom. násti násttit
Acc. nástti násttiid
Gen. nástti
násttẹ
násttiid
Ill. nástái násttiide
Loc. násttis násttiin
Com. násttiin násttiiguin
Ess. nástin
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất nástán nástáme nástámet
Ngôi thứ hai nástát nástáde nástádet
Ngôi thứ ba nástis nástiska nástiset

Đọc thêm

sửa
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan